丸型コンロ
まるがたコンロ
☆ Danh từ
Bếp tròn
丸型コンロ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 丸型コンロ
コンロ コンロ
bếp gas
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
丸型 まるがた
xung quanh hình thành; xoay quanh; vòng tròn thành hình
コンロ/グリル コンロ/グリル
Bếp lò/ lò nướng
丸型レジスター まるがたレジスター
quạt thông gió dạng tròn
丸型ガラリ まるがたガラリ
tấm che lỗ thông hơi dạng tròn
フレコンバック丸型 フレコンバックまるがた
bao công ten nơ tròn (được làm bằng nhựa hoặc vải bạt và có nhiều kích cỡ và dung tích khác nhau, được sử dụng để vận chuyển và lưu trữ hàng hóa, chất thải hoặc các vật liệu khác)
丸型コネクタ まるがたコネクタ
đầu nối hình tròn