Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới コン・ヒョジン
Pコン Pコン
lỗ khớp tường bê tông
コンモート コン・モート
hát với sự chuyển động
コンブリオ コン・ブリオ
loại nhạc sôi nổi, hăng hái, nồng nhiệt
コンマン コン・マン
con man
生コン なまコン
bê tông tươi
空コン からコン
empty (e.g. intermodal containers in the transport industry)
街コン まちコン
hẹn hò nhóm, tụ tập để giới trẻ giao lưu với người khác giới
合コン ごうコン
tiệc gặp mặt làm quen