Các từ liên quan tới コーシー・リーマンの方程式
方程式 ほうていしき
biểu thức
コーシー コーシー
(nhà toàn học) cô si
マクスウェルの方程式 マクスウェルのほうていしき
phương trình Maxwell
コーシー・シュワルツの不等式 コーシー・シュワルツのふとうしき
bất đẳng thức cauchy–schwarz
方程式系 ほうていしきけい
hệ phương trình
ポアソン方程式 ポアソンほうていしき
phương trình Poisson
極方程式 ごくほうていしき
phương trình cực
シュレーディンガー方程式 シュレーディンガーほうていしき
phương trình Schrödinger (là một phương trình cơ bản của vật lý lượng tử mô tả sự biến đổi trạng thái lượng tử của một hệ vật lý theo thời gian, thay thế cho các định luật Newton và biến đổi Galileo trong cơ học cổ điển)