コース
コース
☆ Danh từ
Khóa học; khóa
いつもの
決
まった
コース
Khóa học lúc nào cũng được quyết định
〜の
訓練コース
Khóa đào tạo của ~
コース・プログラマ
Người lên chương trình khóa học

Từ đồng nghĩa của コース
noun
コース được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コース
メインコース メーンコース メイン・コース メーン・コース
main course
ゴルフコース ゴルフ・コース グルフコース
sân golf
コースアウト コース・アウト
going off course, going out of bounds
コースレコード コース・レコード
course record
ドクターコース ドクター・コース
doctoral program, doctoral course
フルコース フル・コース
bữa ăn hoàn chỉnh
コースロープ コース・ロープ
vạch kẻ đường
セパレートコース セパレート・コース
separate course