Các từ liên quan tới コースター (曲)
Danh từ `コースター` trong ngành xây dựng tiếng nhật có nghĩa là `miếng đỡ ly` hoặc `miếng đỡ cốc`.
xe trượt dốc; xe trượt tuyết; xe trượt trong trò chơi,Miếng lót ly
ローラーコースター ローラー・コースター
tàu lượn siêu tốc
コースターブレーキ コースター・ブレーキ
coaster brake (bicycle), back pedal brake, foot brake
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ジェットコースター ジェット・コースター ジェットコースター
tàu lượn
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)