コーティング
コーティング
☆ Danh từ
Lớp phủ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mạ kim loại; lớp mạ; mạ kim loại
ドライ・コーティング
Lớp mạ khô
コーティング・レンズ
Thấu kính mạ kim loại
コーティング・ミラー
Gương tráng .

Từ đồng nghĩa của コーティング
noun
Bảng chia động từ của コーティング
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | コーティングする |
Quá khứ (た) | コーティングした |
Phủ định (未然) | コーティングしない |
Lịch sự (丁寧) | コーティングします |
te (て) | コーティングして |
Khả năng (可能) | コーティングできる |
Thụ động (受身) | コーティングされる |
Sai khiến (使役) | コーティングさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | コーティングすられる |
Điều kiện (条件) | コーティングすれば |
Mệnh lệnh (命令) | コーティングしろ |
Ý chí (意向) | コーティングしよう |
Cấm chỉ(禁止) | コーティングするな |
コーティング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コーティング
タイヤクリーナー(コーティング) タイヤクリーナー(コーティング)
chất làm sạch lốp xe (loại phủ)
ホイールクリーナー(コーティング) ホイールクリーナー(コーティング)
chất làm sạch vành xe (loại phủ)
コーティング剤 コーティングざい
chất phủ bề mặt
コーティング剤 コーティングざい
chất phủ bề mặt
タイヤ/ホイールクリーナー(コーティング) タイヤ/ホイールクリーナー(コーティング)
chất làm sạch lốp/vành xe (phủ)