コーティング剤
コーティングざい
☆ Danh từ
Chất phủ bề mặt
コーティング剤 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu コーティング剤
コーティング剤
コーティングざい
chất phủ bề mặt
コーティング剤
コーティングざい
chất phủ bề mặt
Các từ liên quan tới コーティング剤
コーティング コーティング
sự mạ kim loại; lớp mạ; mạ kim loại
タイヤクリーナー(コーティング) タイヤクリーナー(コーティング)
chất làm sạch lốp xe (loại phủ)
ホイールクリーナー(コーティング) ホイールクリーナー(コーティング)
chất làm sạch vành xe (loại phủ)
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
タイヤ/ホイールクリーナー(コーティング) タイヤ/ホイールクリーナー(コーティング)
chất làm sạch lốp/vành xe (phủ)
剤 ざい
thuốc.
製剤基剤 せいざいきざい
tá dược lỏng