コート
☆ Danh từ
Áo khoác; áo bành tô; áo choàng
イブニング・コート
Áo choàng buổi tối
ゆったりした
女性用コート
Áo choàng nữ
オーダーメイド
の
コート
Áo khoác may đo

Từ đồng nghĩa của コート
noun
コート được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu コート
コート
áo khoác
コート オールシーズン
コート オールシーズン
áo khoác dài cho mọi mùa