Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防寒コート
防寒コート ぼうかんコート ぼうかんコート ぼうかんコート
áo khoác giữ nhiệt
防寒 ぼうかん
sự bảo vệ chống lại lạnh
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
防寒服 ぼうかんふく
quần áo chống lạnh.
防寒パンツ ぼうかんパンツ
quần giữ nhiệt
防寒ベスト ぼうかんベスト ぼうかんベスト ぼうかんベスト
áo gi-lê giữ nhiệt
防寒インソール ぼうかんインソール
lót giày chống lạnh
防寒靴 ぼうかんぐつ ぼうかんくつ
giày chống lạnh