Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数字コード すうじコード
mã số
コード進行 コードしんこう
tiến trình hợp âm
改行コード かいぎょうコード
code xuống dòng
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
欧数字コード おうすうじコード
mã chữ và số
英数字コード えいすうじコード
mã chữ cái số
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.