コード進行
コードしんこう
☆ Danh từ
Tiến trình hợp âm

コード進行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コード進行
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
コード行数 コードぎょーすー
dòng mã nguồn
改行コード かいぎょうコード
code xuống dòng
2進化10進コード にしんかじっしんコード
mã thập phân được mã hóa nhị phân
進行 しんこう
tiến triển
行進 こうしん
cuộc diễu hành; diễu hành
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.