コール天
コールてん コールテン コールたかし「THIÊN」
☆ Danh từ
Velveteen cột bằng dây; nhung kẻ

コール天 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới コール天
コール コール
sự gọi; sự gọi ra
ラブコール ラヴコール ラブ・コール ラヴ・コール
love call, calling out to someone with love or good will
コール センター コール センター
trung tâm cuộc gọi
ロング・コール ロング・コール
mua quyền chọn mua
ショート・コール ショート・コール
bán quyền chọn mua
コール酸 コールさん
Axit Cholic (một loại axit mật không tan trong nước, công thức: C24H40O5)
ファンクションコール ファンクション・コール
gọi hàm
ナースコール ナース・コール
cuộc gọi y tá, nút gọi của bệnh nhân trong bệnh viện