コールてん
Nhung kẻ, quần nhung kẻ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đường lát bằng thân cây

コールてん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu コールてん
コールてん
nhung kẻ, quần nhung kẻ, (từ Mỹ.
コール天
コールてん コールテン コールたかし
velveteen cột bằng dây
Các từ liên quan tới コールてん
コール コール
sự gọi; sự gọi ra
コール酸 コールさん
Axit Cholic (một loại axit mật không tan trong nước, công thức: C24H40O5)
ラブコール ラヴコール ラブ・コール ラヴ・コール
love call, calling out to someone with love or good will
コール センター コール センター
trung tâm cuộc gọi
ロング・コール ロング・コール
mua quyền chọn mua
ショート・コール ショート・コール
bán quyền chọn mua
ファンクションコール ファンクション・コール
gọi hàm
ナースコール ナース・コール
cuộc gọi y tá, nút gọi của bệnh nhân trong bệnh viện