Các từ liên quan tới コールド・リーディング
リーディング リーディング
sự dẫn dắt; sự đọc.
sự lạnh
リーディングケース リーディング・ケース
leading case
リーディングインダストリー リーディング・インダストリー
leading industry
リーディングヒッター リーディング・ヒッター
(môn bóng chày) thuật ngữ dùng để chỉ người có thành tích đánh bóng xuất sắc nhất trong đội hoặc trong giải đấu
コーラルリーディング コーラル・リーディング
choir singing from music
リーディングカンパニー リーディング・カンパニー
công ty hàng đầu; công ty dẫn đầu
リーディングジョッキー リーディング・ジョッキー
tay đua ngựa xuất sắc nhất trong một mùa giải hoặc một giải đấu đua ngựa