ゴマ属
ゴマぞく「CHÚC」
Chi sesamum (một chi có khoảng 20 loài trong họ thực vật có hoa vừng (pedaliaceae))
ゴマ属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゴマ属
vừng hay mè (danh pháp hai phần: Sesamum indicum; là một loại cây ra hoa thuộc chi Vừng (Sesamum), họ Vừng (Pedaliaceae))
vừng
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
ゴマ科 ゴマか
họ vừng
黒ゴマ くろゴマ
vừng đen, mè đen
ゴマ油 ごまあぶら
Dầu vừng
臍のゴマ へそのゴマ ほぞのゴマ
căng phồng băng nút