ゴミ分別シール
ゴミふんべつシール
☆ Danh từ
Nhãn phân loại rác
ゴミ分別シール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゴミ分別シール
ゴミ分別 ゴミぶんべつ ごみぶんべつ
phân loại rác
分別ゴミ ふんべつゴミ
chia cắt lên trên rác rưởi vào trong không có thể đốt cháy và có thể đốt cháy
分別用ゴミ箱 ふんべつようゴミはこ
Thùng rác phân loại.
分別用ゴミ箱本体 ふんべつようゴミはこほんたい
thân thùng rác phân loại
ゴミ分別/廃棄物標識 ゴミふんべつ/はいきぶつひょうしき
Phân loại rác/ biển báo chất thải
シール シール
giấy mặt sau có chất dính
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
分別 ふんべつ ぶんべつ
sự phân loại; sự phân tách; sự chia tách