分別
ふんべつ ぶんべつ「PHÂN BIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phân loại; sự phân tách; sự chia tách
粒子分別
Sự phân tách phân tử. .

Từ đồng nghĩa của 分別
noun
Bảng chia động từ của 分別
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分別する/ふんべつする |
Quá khứ (た) | 分別した |
Phủ định (未然) | 分別しない |
Lịch sự (丁寧) | 分別します |
te (て) | 分別して |
Khả năng (可能) | 分別できる |
Thụ động (受身) | 分別される |
Sai khiến (使役) | 分別させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分別すられる |
Điều kiện (条件) | 分別すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分別しろ |
Ý chí (意向) | 分別しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分別するな |
分別 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分別
ゴミ分別 ゴミぶんべつ ごみぶんべつ
phân loại rác
無分別 むふんべつ
hành động vô ý, hành động hớ hênh; lời nói vô ý, lời nói hớ hênh
分別心 ふんべつしん
sự thận trọng; sự phân biệt; sự phân biệt
分別ゴミ ふんべつゴミ
chia cắt lên trên rác rưởi vào trong không có thể đốt cháy và có thể đốt cháy
一分別 ひとふんべつ いちふんべつ
sự xem xét cẩn thận
上分別 じょうふんべつ
ý tưởng hay, cách nhìn hay, sự phán đoán tốt
分別分解 ぶんべつぶんかい
tách phân đoạn
取捨分別 しゅしゃふんべつ
đưa ra lựa chọn trong số nhiều thứ, chọn những thứ tốt hơn (mong muốn, cần thiết, phù hợp) và vứt bỏ những thứ khác; quyết định chấp nhận hay từ chối