Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ゴミ箱分類群
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
ゴミ箱 ゴミばこ ごみばこ ゴミはこ
thùng rác.
分類群 ぶんるいぐん
taxon
分別用ゴミ箱 ふんべつようゴミはこ
Thùng rác phân loại.
クリーンルーム用ゴミ箱/ゴミ袋 クリーンルームようゴミはこ/ゴミふくろ
Thùng rác/túi rác dành cho phòng sạch.
分別用ゴミ箱本体 ふんべつようゴミはこほんたい
thân thùng rác phân loại
クリーンルーム用ゴミ箱 クリーンルームようゴミはこ
thùng rác dành cho phòng sạch.
スイング式ゴミ箱 スイングしきゴミはこ
thúng rác nắp lật