Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分類群
ぶんるいぐん
taxon
類群 るいぐん
nhóm lớp
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
分類 ぶんるい
phân loại
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
部分群 ぶぶんぐん
subgroup, partial group
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
Q分類 Qぶんるい
q-sort
「PHÂN LOẠI QUẦN」
Đăng nhập để xem giải thích