分類群
ぶんるいぐん「PHÂN LOẠI QUẦN」
☆ Danh từ
Taxon

分類群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分類群
類群 るいぐん
nhóm lớp
分類 ぶんるい
phân loại
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
部分群 ぶぶんぐん
subgroup, partial group
フォンテイン分類 フォンテインぶんるい
phân loại mức độ nghiêm trọng của tắc nghẽn động mạch
大分類 だいぶんるい
broad category