Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
起伏 きふく
nhấp nhô (địa hìn,v.v.)
布製 ぬのせい
làm bằng vải
布引 ぬのびき
việc kéo căng tấm vải.
ゴム引き ゴムびき
phủ lên cao su
帆布製 はんぷせい
chất liệu vải bạt
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
ほろ(ぬのの) 幌(布の)
giẻ.