起伏
きふく「KHỞI PHỤC」
Thăng trầm của cuộc đời
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nhấp nhô (địa hìn,v.v.)

Từ trái nghĩa của 起伏
Bảng chia động từ của 起伏
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 起伏する/きふくする |
Quá khứ (た) | 起伏した |
Phủ định (未然) | 起伏しない |
Lịch sự (丁寧) | 起伏します |
te (て) | 起伏して |
Khả năng (可能) | 起伏できる |
Thụ động (受身) | 起伏される |
Sai khiến (使役) | 起伏させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 起伏すられる |
Điều kiện (条件) | 起伏すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 起伏しろ |
Ý chí (意向) | 起伏しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 起伏するな |
起伏 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 起伏
起き伏し おきふし
tỉnh dậy; thức dậy; tỉnh; thức
伏 ふく
cúi, nghiêng
伏水 ふくすい
nước đi là ngầm (để nẩy sinh như một spring...)
伏縫 ふくぬい
e hèm
蟄伏 ちっぷく ちっ ぷく
Ngủ đông (Rắn, ếch nhái, côn trùng... ở dưới đất vào mùa đông)
雌伏 しふく
phần bị che khuất
伏罪 ふくざい
biện hộ phạm tội
折伏 しゃくぶく じゃくぶく
phá vỡ niềm tin sai lầm của ai đó thông qua đối đầu (để chuyển đổi họ thành niềm tin đúng đắn)