ゴム糸
ゴムいと「MỊCH」
☆ Danh từ
Sợi cao su
ゴム糸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゴム糸
ゴム糸/透明ゴム ゴムいと/とうめいゴム
dây cao su / cao su trong suốt
糸/テグス/ワイヤー/ゴム糸 いと/テグス/ワイヤー/ゴムいと
sợi chỉ/cây dây/ dây/ sợi cao su
ニトリル ゴム ニトリル ゴム ニトリル ゴム
sản phẩm bọt cao su nitrile (NBR)
cao su
平ゴム/丸ゴム たいらゴム/まるゴム
cao su phẳng / cao su tròn
天然ゴム ゴム板 てんねんゴム ゴムいた てんねんゴム ゴムいた
tấm cao su tự nhiên
ゴム手 ゴムて
găng tay cao su
わゴム 輪ゴム
chun vòng.