Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鏝 こて
cái bay
ヘラ鏝 ヘラこて
bay trét
モルタル鏝 モルタルこて
bay trét vữa
ブロック鏝 ブロックこて
bay trét bê tông
角鏝 かくこて
bay trét góc
鏝(コテ) こて(コテ)
泥鏝 でいまん
plastering trowel
エンバル鏝 エンバルこて
bay trét ron (dụng cụ được sử dụng để trét ron vào các khe hở giữa các viên gạch, đá hoặc các vật liệu xây dựng khác)