Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お笑い芸人 おわらいげいにん
diễn viên hài
ゴリ押し ゴリおし ごりおし
Thúc ép
人笑い ひとわらい
cái gì đó những người cười ở (tại)
芸人 げいにん
nghệ nhân; người biểu diễn; diễn viên
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
鮴 ごり ゴリ
cá bống tượng
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.