Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
芸名 げいめい
nghệ danh (của những người hoạt động nghệ thuật)
芸人 げいにん
nghệ nhân; người biểu diễn; diễn viên
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
人名 じんめい
nhân mạng
名人 めいじん
danh nhân.
演芸人 えんげいじん
nghệ sĩ giải trí