ゴンドラ什器
ゴンドラじゅうき
☆ Danh từ
Kệ dùng để trưng bày sản phẩm tại các cửa hàng
ゴンドラ什器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゴンドラ什器
什器 じゅうき
kệ để dụng cụ, trang thiết bị, đồ đạc
ゴンドラ ゴンドラ
thuyền đáy bằng
ワゴン什器 ワゴンじゅうき
dụng cụ dùng để đẩy
ネット什器 ネットじゅうき
Thiết bị lưới an toàn
スチール什器 スチールじゅうき
thiết bị, đồ đạc bằng thép
ハンガー什器 ハンガーじゅうき
trang thiết bị dùng để treo
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
什器用ネット じゅうきようネット
Lưới sử dụng cho thiết bị