Kết quả tra cứu ゴーグルクリップ ヘルメット用
Các từ liên quan tới ゴーグルクリップ ヘルメット用
ゴーグルクリップ ヘルメット用
ゴーグルクリップ ヘルメットよう ゴーグルクリップ ヘルメットよう ゴーグルクリップ ヘルメットよう
☆ Danh từ
◆ Kẹp giữ kính (kẹp đặc biệt trên mũ bảo hiểm, được thiết kế để giữ chặt và giữ vững kính bảo hộ hoặc gọng kính trong khi người sử dụng đang tham gia các hoạt động như đua xe đạp, đua mô tô, hoặc các hoạt động khác đòi hỏi việc đeo kính bảo hộ)
Đăng nhập để xem giải thích