通学用ヘルメット
つうがくようヘルメット
☆ Danh từ
Mũ bảo hiểm dành cho học sinh
通学用ヘルメット được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 通学用ヘルメット
インナーキャップ ヘルメット用 インナーキャップ ヘルメットよう インナーキャップ ヘルメットよう インナーキャップ ヘルメットよう
"nón bảo hiểm phụ trợ"
ゴーグルクリップ ヘルメット用 ゴーグルクリップ ヘルメットよう ゴーグルクリップ ヘルメットよう ゴーグルクリップ ヘルメットよう
kẹp giữ kính (kẹp đặc biệt trên mũ bảo hiểm, được thiết kế để giữ chặt và giữ vững kính bảo hộ hoặc gọng kính trong khi người sử dụng đang tham gia các hoạt động như đua xe đạp, đua mô tô, hoặc các hoạt động khác đòi hỏi việc đeo kính bảo hộ)
ライダー用ヘルメット ライダーようヘルメット
mũ bảo hiểm cho người lái xe
ヘルメット用ステッカー ヘルメットようステッカー
Nhãn dán cho mũ bảo hiểm
ヘルメット用ステッカー ヘルメットようステッカー
nhãn dán cho mũ bảo hiểm
子供用ヘルメット こどもようヘルメット
mũ bảo hiểm cho trẻ em
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.