ゴースト
☆ Danh từ
Hình ảnh bị bóng
ゴースト効果
Hiệu quả hình ảnh bị bóng
ゴースト信号
Tín hiệu hình ảnh bị bóng
Ma; ma quỷ
ゴースト反射
Phản xạ ma
ゴースト現象
Hiện tượng ma quỷ
ゴーストダンス
Điệu nhảy ma quỷ

Từ đồng nghĩa của ゴースト
noun
ゴースト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゴースト
ゴーストタウン ゴースト・タウン ゴーストタウン
thành phố mà cư dân cũ bỏ đi hết; thành phố ma; thị trấn ma
ゴーストライター ゴースト・ライター
người viết mướn
ゴーストダンス ゴースト・ダンス
ghost dance
ダーク・ゴースト・フィッシュ ダークゴーストフィッシュ
dark ghost shark (Hydrolagus novaezealandiae, a shortnose chimaera endemic to New Zealand)