Các từ liên quan tới ゴースト・ドクター
hình ảnh bị bóng
ドクター ドクトル
bác sĩ; tiến sĩ.
ゴーストライター ゴースト・ライター
người viết mướn
ゴーストダンス ゴースト・ダンス
ghost dance
ドクターヘリ ドクター・ヘリ
air ambulance, helicopter emergency medical service, helicopter ambulance
ドクターコース ドクター・コース
doctoral program, doctoral course
ドクターイエロー ドクター・イエロー
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Tàu shinkansen màu vàng</span>
ドクターストップ ドクター・ストップ
khuyến cáo của bác sĩ, bác sĩ khuyến cáo