ゴールデン
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Bằng vàng; quý báu
ゴールデン・シロップ
Nước siro quý báu
ゴールデン・グラブ賞
Giải thưởng găng tay bằng vàng
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

ゴールデン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゴールデン
ゴールデンウィーク ゴールデンウイーク ゴールデン・ウィーク ゴールデン・ウイーク
tuần lễ vàng
ゴールデンレトリバー ゴールデンレトリーバー ゴールデン・レトリバー ゴールデン・レトリーバー
golden retriever
ゴールデン・パラシュート ゴールデン・パラシュート
chiếc dù vàng (golden parachute)
ゴールデンバット ゴールデン・バット
golden bat
ゴールデンゴール ゴールデン・ゴール
bàn thắng vàng
ゴールデンハムスター ゴールデン・ハムスター
golden hamster (Mesocricetus auratus), Syrian hamster
ゴールデンディスク ゴールデン・ディスク
golden disk
ゴールデンタイム ゴールデン・タイム
giờ vàng (giờ cao điểm có số người xem TV nhiều nhất. Tính từ 7 giờ tối cho đến 12 giờ đêm)