ゴールデン・パラシュート
ゴールデン・パラシュート
Chiếc dù vàng (golden parachute)
Gói bồi thường mất việc gắn với hợp đồng của các giám đốc điều hành cấp cao trong trường hợp họ bị sa thải
Tiền trợ cấp cho những người bị buộc thôi việc
Cái dù vàng
Tiền phụ cấp thôi việc
ゴールデン・パラシュート được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゴールデン・パラシュート
dù
パラシュートスカート パラシュート・スカート
parachute skirt
bằng vàng; quý báu
ゴールデンウィーク ゴールデンウイーク ゴールデン・ウィーク ゴールデン・ウイーク
tuần lễ vàng
ゴールデンレトリバー ゴールデンレトリーバー ゴールデン・レトリバー ゴールデン・レトリーバー
golden retriever
ゴールデンバット ゴールデン・バット
golden bat
ゴールデンゴール ゴールデン・ゴール
bàn thắng vàng
ゴールデンハムスター ゴールデン・ハムスター
golden hamster (Mesocricetus auratus), Syrian hamster