Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴールデングローブ賞 ゴールデングローブしょう
giải găng tay vàng cho thủ môn xuất sắc nhất
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
懸賞問題 けんしょうもんだい
vấn đề cho một cuộc thi giải thưởng
主題歌 しゅだいか
bài hát chủ đề, rađiô bài hát dạo, khúc nhạc hiệu
賞 しょう
giải thưởng; giải