Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ビレッジ ヴィレッジ
làng; ngôi làng.
ピープル
nhân dân; quần chúng.
ゴー
go (somewhere), go (signal)
ウェスト
eo; vòng eo
エアピープル エア・ピープル
air people
ボートピープル ボート・ピープル
thuyền nhân; người tị nạn bằng tàu thuyền.
テンションピープル テンション・ピープル
people between whom there is tension