サイクロイド
(toán học) xycloit
Đường cong cicloit
Đường xycloit
Đường cong cycloid
Là tập hợp những điểm cách tâm của một đường tròn bán kính a một khoảng h khi đường tròn này chạy trên một đường thẳng
Tập hợp những điểm cách tâm của một đường tròn bán kính a một khoảng h khi đường tròn này chạy trên một đường thẳng
☆ Danh từ
Cycloid

サイクロイド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サイクロイド
エピサイクロイド / 外サイクロイド エピサイクロイド / そとサイクロイド
(toán học) epixicloit
サイクロイド(内) サイクロイド(ない)
nội xicloit
短サイクロイド たんサイクロイド
xicloit co
サイクロイド歯車 サイクロイドはぐるま
cycloidal chuyển răng
長サイクロイド ちょーサイクロイド
xicloit duỗi