長サイクロイド
ちょーサイクロイド
Xicloit duỗi
長サイクロイド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長サイクロイド
cycloid
サイクロイド(内) サイクロイド(ない)
nội xicloit
短サイクロイド たんサイクロイド
xicloit co
エピサイクロイド / 外サイクロイド エピサイクロイド / そとサイクロイド
(toán học) epixicloit
サイクロイド歯車 サイクロイドはぐるま
cycloidal chuyển răng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).