Các từ liên quan tới サイコドクター 楷恭介
楷書 かいしょ
sự viết theo lối chân phương; lối chân phương
楷書体 かいしょたい
khải thư
楷行草 かいぎょうそう
printed, semi-cursive, and cursive scripts
允恭 いんきょう まこときょう
sự lịch sự; thành thật
恭敬 きょうけい
sự tôn kính; lòng kính trọng; lòng tôn kính.
恭倹 きょうけん
Sự tôn trọng, sự tôn kính và cư xử khiêm tốn
恭謙 きょうけん
khiêm tốn; nhún nhường
恭順 きょうじゅん
lòng trung thành; trung thành