允恭
いんきょう まこときょう「DUẪN CUNG」
☆ Danh từ
Sự lịch sự; thành thật

允恭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 允恭
允 いん
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
允文允武 いんぶんいんぶ まことぶんまことたけ
được diễn tả bằng thơ trong những nghệ thuật quân đội và văn học
承允 しょういん しょう いん
đồng ý; sự công nhận; thỏa thuận
允許 いんきょ
sự cho phép; giấy phép
允可 いんか
sự cho phép; sự tán thành; sự chiều theo
恭敬 きょうけい
sự tôn kính; lòng kính trọng; lòng tôn kính.
恭倹 きょうけん
Sự tôn trọng, sự tôn kính và cư xử khiêm tốn
恭謙 きょうけん
khiêm tốn; nhún nhường