Các từ liên quan tới サイコロ・フィクション
サイコロ サイコロ
con súc sắc.
フィクション フィクション
sự hư cấu; tưởng tượng; viễn tưởng.
サイエンスフィクション サイエンス・フィクション
khoa học viễn tưởng
ファンフィクション ファン・フィクション
Fanfiction được đa số mọi người trên thế giới định nghĩa là thể loại truyện về một hoặc nhiều nhân vật dựa trên một tác phẩm gốc, không phải do tác giả gốc viết lên
ポリティカルフィクション ポリティカル・フィクション
political fiction
骰子 さいころ サイコロ シャイツ
chơi xúc xắc; chết