サイド
☆ Danh từ
Bên cạnh; cạnh.

Từ đồng nghĩa của サイド
noun
サイド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サイド
サイドテーブル サイド・テーブル サイドテーブル
side table
バウサイド バウ・サイド
bow side
ウエストサイド ウエスト・サイド
mạn phía Tây; theo phía tây.
ノーサイド ノー・サイド
sự kết thúc trận đấu môn bóng bầu dục
サイドスロー サイド・スロー
chuyển động để ném một quả bóng dọc theo một mặt phẳng thấp, xấp xỉ ngang thay vì một mặt phẳng cao, chủ yếu là thẳng đứng
サイドビジネス サイド・ビジネス
việc làm thêm ngoài công việc ổn đinh thường làm.
サイドステップ サイド・ステップ
chạy ngang.
ダークサイド ダーク・サイド
mặt tối