サイドテーブル
サイド・テーブル サイドテーブル
☆ Danh từ
Bàn phụ; bàn nhỏ; bàn trang điểm
ベッド
の
横
に
サイドテーブル
を
置
いて、
ランプ
や
本
を
置
けるようにしました。
Tôi đã đặt một bàn nhỏ bên cạnh giường để có thể đặt đèn và sách lên.

サイドテーブル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới サイドテーブル
bàn đầu giường.