Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サイドテーブル サイド・テーブル サイドテーブル
side table
畳ベッド たたみベッド
giường gấp
ベッド
giường; giường ngủ.
デイベッド デーベッド デイ・ベッド デー・ベッド
day bed
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
簡易ベッド かんいベッド
giường nhỏ, giường cũi (cho trẻ nhỏ)
二段ベッド にだんベッド
介護ベッド かいごベッド
giường chăm sóc người cao tuổi