Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エフェクト エフェクト
 hiệu ứng
エフェクトマシン エフェクト・マシン
effect machine
モンローエフェクト モンロー・エフェクト
Monroe effect
サイド
bên cạnh; cạnh.
バウサイド バウ・サイド
bow side
ウエストサイド ウエスト・サイド
mạn phía Tây; theo phía tây.
ノーサイド ノー・サイド
sự kết thúc trận đấu môn bóng bầu dục
サイドスロー サイド・スロー
chuyển động để ném một quả bóng dọc theo một mặt phẳng thấp, xấp xỉ ngang thay vì một mặt phẳng cao, chủ yếu là thẳng đứng