Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サイド・レイズ
raise
bên cạnh; cạnh.
バウサイド バウ・サイド
bow side
ウエストサイド ウエスト・サイド
mạn phía Tây; theo phía tây.
ノーサイド ノー・サイド
sự kết thúc trận đấu môn bóng bầu dục
サイドスロー サイド・スロー
chuyển động để ném một quả bóng dọc theo một mặt phẳng thấp, xấp xỉ ngang thay vì một mặt phẳng cao, chủ yếu là thẳng đứng
サイドビジネス サイド・ビジネス
việc làm thêm ngoài công việc ổn đinh thường làm.
サイドステップ サイド・ステップ
chạy ngang.