Các từ liên quan tới サイバー・パルチザン
phe ủng hộ; phe đồng minh; quân đồng minh.
サイバー・スクワット サイバー・スクワット
lấy tên miền internet cho các mục đích lừa đảo như bán hàng hoặc quấy rối
cyber
サイバースクワット サイバー・スクワット
cyber squat
サイバー探偵 サイバーたんてい
cybersleuth
サイバー警官 サイバーけいかん
máy vi tính, cảnh sát mạng
サイバー攻撃 サイバーこうげき
cyber attack
サイバー犯罪 サイバーはんざい
cybercrime