Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サイバー警官
サイバーけいかん
máy vi tính, cảnh sát mạng
警官 けいかん
cánh sát
サイバー・スクワット サイバー・スクワット
lấy tên miền internet cho các mục đích lừa đảo như bán hàng hoặc quấy rối
警官隊 けいかんたい
lực lượng cảnh sát
警務官 けいむかん
cảnh sát quân sự (hay quân cảnh, là tên gọi chung của một lực lượng bán vũ trang được Nhà nước lập ra)
警察官 けいさつかん ケイサツカン
cảnh sát
サイバー
cyber
汚職警官 おしょくけいかん
cảnh sát tham nhũng
婦人警官 ふじんけいかん
nữ cảnh sát.
Đăng nhập để xem giải thích