Các từ liên quan tới サイレンのおひさま
còi
お姫様 おひめさま おひいさま
công chúa
お日様 おひさま
ông mặt trời
お雛様 おひなさま
búp bê Ohina sama
お殿様 おとのさま
lãnh chúa
ô, dù, mái che nắng
お一人様 おひとりさま
một người
khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là, người khác, cái khác; người kia, cái kia, người cùng loại, vật cùng loại; người hệt như, vật hệt như, lẫn nhau