他人様
Đại từ, những người khác; những vật khác, những người hoặc vật còn lại trong một nhóm; những người/vật khác/kia

ひとさま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ひとさま
他人様
ひとさま たにんさま
đại từ, những người khác
ひとさま
khác, nữa, thêm... nữa, giống hệt, y như, chẳng khác gì, đúng là, người khác, cái khác
人様
ひとさま
người khác, quý vị khác
Các từ liên quan tới ひとさま
ひとさし指 ひとさしゆび
Ngón trỏ
bản, tấm phiếu, lá, biển, bảng, bản khắc kẽm; tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm; khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang; thanh ngang, đĩa ; đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên, cúp vàng, cúp bạc; cuộc đua tranh cúp vàng; cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray, bát chữ, bọc sắt, bọc kim loại, mạ, sắp chữ thành bát
loài, loại, hạng, thứ, dạng, hình thái
sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, lead, gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai, chứng múa giật, nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống, phải chờ đợi ai lâu, luôn luôn theo bên cạnh ai, nhảy múa cho tiêu thời giờ, nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai, nhảy múa chóng cả mặt, để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển, bị treo cổ
bó, bọc, gói, bó lại, bọc lại, gói lại, nhét vào, ấn vội, ấn bừa, (+ off, away) gửi đi vội, đưa đi vội; đuổi đi, tống cổ đi, đi vội
one act
nơi xảy ra, lớp, cảnh phông, cảnh tượng, quang cảnh, trận cãi nhau, trận mắng nhau, (từ cổ, nghĩa cổ) sân khấu, qua đời
núi, đống to, molehill, đầu voi đuôi chuột