Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới サイレント津波
津波 つなみ
sóng thần
サイレント サイレント
sự im lặng.
山津波 やまつなみ
đất lở
風津波 かぜつなみ
triều cường đổ bộ vào bờ biển do ảnh hưởng của bão
大津波 おおつなみ
sóng thần lớn
潮津波 しおつなみ
tidal bore, tidal flood, eagre
サイレントセットアップ サイレント・セットアップ
thiết lập im lặng
サイレントマジョリティー サイレント・マジョリティー
đại đa số dân chúng im lặng, không bày tỏ quan điểm