サイン
サイン
Các phần tử hạt nhân xen kẽ ngắn
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chữ ký.
サイン書
いてやってもいいぞ。
Tôi có thể cho bạn một chữ ký nếu bạn muốn.

Từ đồng nghĩa của サイン
noun
Bảng chia động từ của サイン
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | サインする |
Quá khứ (た) | サインした |
Phủ định (未然) | サインしない |
Lịch sự (丁寧) | サインします |
te (て) | サインして |
Khả năng (可能) | サインできる |
Thụ động (受身) | サインされる |
Sai khiến (使役) | サインさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | サインすられる |
Điều kiện (条件) | サインすれば |
Mệnh lệnh (命令) | サインしろ |
Ý chí (意向) | サインしよう |
Cấm chỉ(禁止) | サインするな |
サイン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu サイン
サイン
サイン
chữ ký.
サイン
biển hiệu
サイン / 正弦
サイン / せいげん
(hàm lượng giác) sin